Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu việt


prééminent
Đức hạnh ưu việt
vertu prééminente
Tính ưu việt của một chế độ xã hội
caractère prééminent d'un régime social; prééminence d'un régime social; supériorité d'un régime social



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.